Có 2 kết quả:

公共汽車 gōng gòng qì chē ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄑㄧˋ ㄔㄜ公共汽车 gōng gòng qì chē ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄑㄧˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bus
(2) CL:|[liang4],[ban1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bus
(2) CL:|[liang4],[ban1]

Bình luận 0